--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Calycophyllum candidissimum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đành lòng
:
satisfied; contented
+
gãi
:
to scratchgãi đầu gãi taito scratch one's head
+
geophysical
:
(thuộc) địa vật lý
+
phò tá
:
Follow and aid, act as an aid
+
permeate
:
thấm vào, thấm quawater permeates sand nước thấm vào cát